Kết quả tra cứu ngữ pháp của あら簡単!世界レシピ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...