Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありえないくらい奇跡
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng