Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありがとう (いきものがかりの曲)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn