Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありがとう (お笑いコンビ)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn