Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありがとうのうた
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
たことがある
Đã từng
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn