Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありったけの愛で
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
っけ
Nhỉ
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)