Kết quả tra cứu ngữ pháp của あり得ない!
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức