Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるこーるちゅうどく
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
たことがある
Đã từng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng