Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるこーるどすう
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
すぎる
Quá...