Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるびれお
N1
びる
Trông giống
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
及び
Và...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần