Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるぺじお 〜きみいろのメロディ〜
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
おきに
Cứ cách
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng