Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある一夜
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)