Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある愛へと続く旅
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
たことがある
Đã từng
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc