Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある日…永遠みたいに!
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là