Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある朝ダミーヘッドマイクになっていた俺クンの人生
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...