Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある画家の数奇な運命
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng