Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある真夜中に
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là