Kết quả tra cứu ngữ pháp của あれか、これか
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế