Kết quả tra cứu ngữ pháp của あれから
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....