Kết quả tra cứu ngữ pháp của あれっ・・ぐうぜんですケド。
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...