Kết quả tra cứu ngữ pháp của あれも食いたいこれも食いたい
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...