Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわくら温泉駅
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
わざわざ
Cất công
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ