Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわじ島農業協同組合
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là