Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわてふためいて
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...