Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわもえ
N1
~あえて
Dám~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...