Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわれっぽい
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
とあって
Do/Vì
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp