Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんごうかいどく
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
かどうか
... hay không
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó