Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんずのうた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~