Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんそくび
N2
及び
Và...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó