Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんたのバラード
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng