Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんたんたる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)