Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんみつ検事の捜査ファイル
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó