Kết quả tra cứu ngữ pháp của あん摩マツサージ指圧師、はり師、きゆう師等に関する法律
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa