Kết quả tra cứu ngữ pháp của あゝ忠臣蔵
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp