Kết quả tra cứu ngữ pháp của あゝ玉杯に花うけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng