Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいお産の日
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...