Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいかお
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...