Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいきみだ
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là