Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいでば!英語塾
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Mời rủ, khuyên bảo
... ばいい
Nên ..., thì cứ ... (là được)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến