Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいなづけ (マンゾーニの小説)
N4
づらい
Khó mà...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải