Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいまるめる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Trạng thái
ている
Đang...