Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいやぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
やすい
Dễ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai