Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい加減にします!
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì