Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい子を抱いて眠りなよ (Live Version)
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Hạn định
よりない
Không còn cách nào khác ngoài..., chỉ còn cách...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...