Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい湯だな全員集合!!
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~