Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい風よ吹け
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N3
Cảm thán
いいよ
Được rồi, không nói nữa
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không