Kết quả tra cứu ngữ pháp của いえーい
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...