Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかづち (護衛艦・2代)
N4
づらい
Khó mà...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...