Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかるが牛乳
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
~がい
Đáng...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ