Kết quả tra cứu ngữ pháp của いきあたる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たことがある
Đã từng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
あるいは
Hoặc là...
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất